Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ông_ngoại
ông ngoại
Vietnamese
Noun
ông
ngoại
maternal grandfather
Synonyms
ngoại
(
southern Vietnam
)
Related terms
bà ngoại
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ʔɜwŋ͡m˧˧ ŋwaːj˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʔɜwŋ͡m˧˧ ŋwaːj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʔɜwŋ͡m˧˥ ŋwaːj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results