Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
đàn_tam_thập_lục
đàn tam thập lục
Vietnamese
Noun
đàn
tam
thập
lục
a
hammered dulcimer
with 36 strings, used in the traditional and classical music of Vietnam
Etymology
đàn
(
“
musical instrument
”
)
+
tam thập lục
(
“
thirty-six
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːn˨˩ taːm˧˧ tʰɜʔp̚˧ˀ˨ʔ l̪ʊwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːŋ˧˧ taːm˧˧ tʰɜʔp̚˨ˀ˨ʔ lʊwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːŋ˨˩ taːm˧˥ tʰɜʔp̚˨ˀ˧ʔ l̻ʲʊwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results