Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đáng
đáng
See also:
đang
,
đắng
,
đảng
,
đẳng
,
Đảng
,
and
Đặng
Vietnamese
Adjective
đáng
worthy
,
worth
Verb
đáng
to
deserve
, to
merit
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗaːŋ˦ˀ˥]
Similar Results