Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đình_chiến
đình chiến
Vietnamese
Noun
đình
chiến
truce
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
停戰
(“
truce
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗïŋ˨˩ ṯɕiɜn˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠n˧˧ ṯɕiɜŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɨ̞̠n˨˩ c̻iɜŋ˦ˀ˥]
Similar Results