Definify.com
Definition 2024
đũa
đũa
Vietnamese
Noun
(classifier chiếc, cây) đũa (箸, 筷, 杜, 𥮊)
Derived terms
- đũa cả (“large flat chopstick used to serve rice from a pot”)
- giun đũa (“ascaris lumbricoides”)
- đũa thần; đũa phép (“magic wand”)
(classifier chiếc, cây) đũa (箸, 筷, 杜, 𥮊)