Definify.com

Definition 2024


đũa

đũa

See also: đùa, đưa, dua, dứa, dừa, and đua

Vietnamese

Noun

(classifier chiếc, cây) đũa (, , , 𥮊)

  1. chopstick (single eating utensil)
  2. (folklore, fantasy) wand

Derived terms