Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đến
đến
See also:
đền
,
đen
,
đèn
,
and
Appendix:Variations of "den"
Vietnamese
Preposition
đến
to
đi đến
to go to
Verb
đến
arrive
,
come
See also
lại
Etymology
From
Proto-Mon-Khmer
*tinʔ
(
“
to go up
”
)
. See also
bến
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗen˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗen˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜːn˦ˀ˥]
Similar Results