Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đồng_bằng
đồng bằng
Vietnamese
Noun
đồng
bằng
(river)
delta
See also
châu thổ
Etymology
đồng
(
“
field
”
)
+
bằng
(
“
flat
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˨˩ ˀɓɐŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˧˧ ˀɓɐŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗɜwŋ͡m˨˩ ˀɓɐŋ˨˩]
Similar Results