Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
đổi
đổi
See also:
đói
,
đòi
,
đồi
,
đỗi
,
đời
,
đợi
,
đội
,
and
Đội
Vietnamese
Verb
đổi
to
change
Derived terms
đổi mới
(innovation, renovation)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗoj˨˦]
Similar Results