Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
đe
đe
See also:
đề
,
đế
,
đẻ
,
để
,
đệ
,
đè
,
and
đê
Serbo-Croatian
Adverb
đȅ
(
Cyrillic spelling
ђе̏
)
(
regional
)
where
Synonyms
gdjȅ
(standard form)
Etymology
From
gdjȅ
.
Similar Results