Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
điển
điển
See also:
dien
,
diễn
,
điên
,
điền
,
and
điện
Vietnamese
Noun
điển
classical
book
,
classical
example
,
literary
allusion
statute
,
code
compendium
Derived terms
cổ điển
(classical, classic)
tự điển
(dictionary)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
典
(“law, canon”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜn˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɗiɜŋ˨˦]
Similar Results