Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
A-rập_thống_nhất_Ê-mi-rát
A-rập thống nhất Ê-mi-rát
Vietnamese
Alternative forms
A-rập TN Ê-mi-rát
Proper noun
A-rập
thống nhất
Ê-mi-rát
United Arab Emirates
, a country in the
Middle East
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ʔaː˧˧ zɜʔp̚˧ˀ˨ʔ tʰɜwŋ͡m˧ˀ˦ ɲɜʔt̚˧ˀ˦ ʔe˧˧ mi˧˧ zaːʔt̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʔaː˧˧ ʐɜʔp̚˨ˀ˨ʔ tʰɜwŋ͡m˦˥ ɲɜʔk̚˦˥ ʔej˧˧ mɪj˧˧ ʐaːʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʔaː˧˥ ʐɜʔp̚˨ˀ˧ʔ tʰɜwŋ͡m˦ˀ˥ ɲ̻ɜʔk̚˦ˀ˥ ʔej˧˥ mɪj˧˥ ʐaːʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results