Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bí_mật
bí mật
Vietnamese
Noun
bí
mật
secret
giữ
bí mật
— to keep secret
lộ
bí mật
— to leak secret
Adjective
bí
mật
secret
;
clandestine
văn kiện
bí mật
— secret document
công tác
bí mật
— clandestine activity
Anagrams
bật mí
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
祕密
(“secret”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓi˧ˀ˦ mɜʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓɪj˩ˀ˧ mɜʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓɪj˦ˀ˥ mɜʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results