Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
bản_đồ
bản đồ
See also:
bando
Vietnamese
bản đồ
Noun
(
classifier
tấm
)
bản
đồ
map
Synonyms
địa đồ
Related terms
lược đồ
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
版圖
(“domain, territory”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓaːn˧˩ ˀɗo˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓaːŋ˧˩ ˀɗow˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓaːŋ˨˦ ˀɗow˨˩]
Similar Results