Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
bập_bênh
bập bênh
See also:
bấp bênh
and
bập bềnh
Vietnamese
Noun
bập bênh
a
seesaw
(
structure
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ˀɓɜʔp̚˧ˀ˨ʔ ˀɓɜjŋ̟˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ˀɓɜʔp̚˨ˀ˨ʔ ˀɓen˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ˀɓɜʔp̚˨ˀ˧ʔ ˀɓɜːn˧˥]
Similar Results