Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cả
cả
Vietnamese
Adjective
cả
eldest
,
senior
main
,
biggest
Determiner
cả
all
Derived terms
cả hai
cả ngày
cả nhà
tất cả
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kaː˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kaː˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kaː˨˦]
Similar Results