Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cứng
cứng
See also:
cung
,
cùng
,
cúng
,
and
cũng
Vietnamese
Adjective
cứng
hard
,
tough
,
rigid
Derived terms
bọ cánh cứng
cánh cứng
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
勁
(“tough”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ŋ˦ˀ˥]
Similar Results