Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
cửa_hàng
cửa hàng
Vietnamese
Noun
cửa
hàng
shop
,
store
See also
hiệu
tiệm
Etymology
cửa
+
hàng
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ɜ˧˩ haːŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ɜ˧˩ haːŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[kɨ̞̠ɜ˨˦ haːŋ˨˩]
Similar Results