Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
chợ
chợ
See also:
cho
,
chó
,
chỗ
,
chō
,
chờ
,
ch’o’
,
chʼó
,
and
-chō
Vietnamese
Noun
chợ
market
Derived terms
chợ đêm
Chợ Lớn
Synonyms
thị
See also
thị trường
(
市場
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕəːɰ˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕəːɰ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻əːɰ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results