Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
chức_năng
chức năng
Vietnamese
Noun
chức
năng
function
,
role
Adjective
chức
năng
functional
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
職能
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ʔk̚˧ˀ˦ nɐŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ṯɕɨ̞̠ʔk̚˦˥ nɐŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[c̻ɨ̞̠ʔk̚˦ˀ˥ nɐŋ˧˥]
Similar Results