Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
dễ_thương
dễ thương
Vietnamese
Adjective
dễ
thương
lovely
(
colloquial
)
cute
See also
đẹp
xinh xắn
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻e˦ˀ˥ tʰɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jej˧˩ tʰɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jej˨˦ tʰɨ̞̠ɜŋ˧˥]
Similar Results