Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
diễn_viên
diễn viên
Vietnamese
Noun
diễn
viên
actor
,
performer
diễn viên
điện ảnh
― film actor
nữ
diễn viên
― actress
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
演員
(“
actor
,
performer
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻iɜn˦ˀ˥ viɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jiɜŋ˧˩ viɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jiɜŋ˨˦ vʲiɜŋ˧˥]
Similar Results