Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
diện_tích
diện tích
See also:
điện tích
Vietnamese
Noun
diện
tích
(
geometry
)
area
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
面積
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[z̻iɜn˧ˀ˨ʔ tïʔk̟̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[jiɜŋ˨ˀ˨ʔ tɨ̞̠ʔt̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[jiɜŋ˨ˀ˧ʔ tɨ̞̠ʔt̚˦ˀ˥]
Similar Results