Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
gà_công_nghiệp
gà công nghiệp
Vietnamese
Noun
gà
công nghiệp
a
chicken
(s)
raised
in a
cage
(s)
(
idiomatic
)
a
child
who
lacks
common sense
due to
parental
protectiveness
Etymology
gà
(
“
chicken
”
)
+
công nghiệp
(
“
industry
;
industrial
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɣaː˨˩ kɜwŋ͡m˧˧ ŋiɜʔp̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɣaː˧˧ kɜwŋ͡m˧˧ ŋiɜʔp̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɣaː˨˩ kɜwŋ͡m˧˥ ŋiɜʔp̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results