Definify.com
Definition 2024
gấu
gấu
Vietnamese
Noun
(classifier con) gấu (褠, 𦵷, 𤠰)
Synonyms
- hùng
- gụ
Derived terms
- gấu xám (“grizzly bear”)
- gấu trắng (“polar bear”)
- gấu trúc; gấu mèo (“panda”)
- gấu túi (“koala”)
Noun
gấu
- (slang) date; love interest
Synonyms
- bạn trai (“boyfriend”); bạn gái (“girlfriend”)
- bồ
- gà bông