Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
hàng_rào
hàng rào
Vietnamese
Noun
hàng
rào
fence
,
hedge
Etymology
hàng
+
rào
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[haːŋ˨˩ zaːw˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[haːŋ˧˧ ʐaːw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[haːŋ˨˩ ʐaːw˨˩]
Similar Results