Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
học_tập
học tập
Vietnamese
Noun
học
tập
to
study
, to
learn
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
學習
(“to
study
, to
learn
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[hɐwʔk͡p̚˧ˀ˨ʔ tɜʔp̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[hɐwʔk͡p̚˨ˀ˨ʔ tɜʔp̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[hɐwʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ tɜʔp̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results