Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
khoá
khoá
See also:
khoa
Vietnamese
Noun
khoá
lock
,
padlock
Derived terms
cài chìa khoá
chìa khoá
móc chìa khoá
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[xwaː˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[xwaː˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[xwaː˦ˀ˥]
Similar Results