Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
làm_tình
làm tình
Vietnamese
Verb
làm
tình
to
make love
,
have sex
Etymology
làm
+
tình
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪aːm˨˩ tïŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[laːm˧˧ tɨ̞̠n˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲaːm˨˩ tɨ̞̠n˨˩]
Similar Results