Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
lươn
lươn
See also:
luon
,
lượn
,
lườn
,
luôn
,
and
luồn
Vietnamese
Noun
(
classifier
con
)
lươn
(
鰱
,
鱔
, 𩷕, 𩽥, 𧐖
)
Asian swamp eel
Etymology
From
Proto-Vietic
*-laːɲ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪ɨ̞̠ɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[lɨ̞̠ɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲɨ̞̠ɜŋ˧˥]
Homophone:
lương
Similar Results