Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
muôn
muôn
See also:
muon
,
muón
,
múon
,
muốn
,
mướn
,
muộn
,
and
mượn
Vietnamese
Numeral
muôn
(
archaic
,
cardinal
)
ten thousand
;
myriad
Determiner
muôn
(
literary
)
all
muôn
dân
the people
muôn
người như một
all people unite
(
literary
)
many
Muôn
năm!
Banzai
!
Derived terms
muôn vàn
(
“
several
;
multiple
”
)
Etymology
Non-
Sino-Vietnamese
reading
of Chinese
萬
(“
ten thousand
”
;
SV
:
vạn
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[muɜn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[muɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[muɜŋ˧˥]
Homophone:
muông
Similar Results