Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nồi
nồi
See also:
noi
,
nói
,
and
nổi
Vietnamese
Noun
nồi
pot
Derived terms
nồi cơm điện
(
“
rice cooker
”
)
nồi đất
(clay pot)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[noj˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[noj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[noj˨˩]
Similar Results