Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ngư
ngư
See also:
ngu
,
ngú
,
ngù
,
ngũ
,
ngū
,
ngủ
,
ngữ
,
and
ngự
Vietnamese
Noun
ngư
fish
Synonyms
cá
Derived terms
ngư dân
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
魚
(“fish”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɰ˧˥]
Similar Results