Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
người_Tàu
người Tàu
Vietnamese
Alternative forms
người tàu
Noun
người
Tàu
(
derogatory
)
Chinese
Etymology
người
(
“
people
”
)
+
Tàu
(
“
Chinese
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˨˩ tɐw˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˧˧ tɐw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɜj˨˩ tɐw˨˩]
Similar Results