Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ngại
ngại
See also:
ngai
,
Ngai
,
ngáí
,
ngài
,
and
ngãi
Vietnamese
Adjective
ngại
worried
,
hesitant
,
fearful
Verb
ngại
to
fear
, to be
afraid
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋaːj˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋaːj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋaːj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results