Definify.com
Definition 2025
ngay_lập_tức
ngay lập tức
Vietnamese
Adverb
- immediately, posthaste
- Bảo hắn làm gì hắn cũng làm ngay lập tức.
- He does everything as soon as I tell him to do it.
- Đọc xong thư anh, tôi trả lời ngay lập tức.
- Upon reading his letter, I replied immediately.
- Bảo hắn làm gì hắn cũng làm ngay lập tức.
Synonyms
- (immediately): ngay, lập tức, ngay tức khắc, ngay tức thì
Antonyms
- (immediately): cuối cùng
References
- "ngay lập tức" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)