Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhà_chính_trị
nhà chính trị
Vietnamese
Noun
nhà
chính
trị
politician
Synonyms
chính khách
chính trị gia
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
家
(“person”)
and
政治
(“politics”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲaː˨˩ ṯɕïŋ˧ˀ˦ ṯɕi˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲaː˧˧ ṯɕɨ̞̠n˦˥ ʈɪj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻aː˨˩ c̻ɨ̞̠n˦ˀ˥ ʈɪj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results