Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhọ
nhọ
See also:
nho
,
nhổ
,
nhỏ
,
nhớ
,
and
nhơ
Vietnamese
Alternative forms
lọ
Noun
nhọ
(
dialectal
,
chiefly in Northen dialects
)
soot
Adjective
nhọ
(
dialectal
,
chiefly in Northen dialects
,
slang
)
bad
;
unpleasant
Nhọ thật!
This/that/it sucks!
Synonyms
thốn
Etymology
From
Proto-Vietic
*m-lɔːʔ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲɔ˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲɔ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɔ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results