Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhiệm_vụ
nhiệm vụ
Vietnamese
Noun
nhiệm vụ
task
Related terms
bài tập
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
任務
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲiɜm˧ˀ˨ʔ vu˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲiɜm˨ˀ˨ʔ vʊw˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻iɜm˨ˀ˧ʔ vʲʊw˨ˀ˧ʔ]
Similar Results