Definition 2024
phản
phản
Vietnamese
Verb
phản
- to betray; to be disloyal to
Prefix
phản
- (chiefly physics) anti-
-
phản hạt
- antiparticle
-
phản quác
- antiquark
Compounds
- phản cách mạng
- phản chiến
- phản ứng
- tương phản
- phản ánh
- phản bội
- phản hồi
- phản hưởng
- phản cố
- phản chưởng
- phản đồ
- phản đối
- phản tố