Definify.com

Definition 2024


phản

phản

See also: Phan

Vietnamese

Verb

phản

  1. to betray; to be disloyal to

Prefix

phản

  1. (chiefly physics) anti-
    phản hạt
    antiparticle
    phản quác
    antiquark
Compounds
  • phản cách mạng
  • phản chiến
  • phản ứng
  • tương phản
  • phản ánh
  • phản bội
  • phản hồi
  • phản hưởng
  • phản cố
  • phản chưởng
  • phản đồ
  • phản đối
  • phản tố