Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
phần_tử
phần tử
See also:
phân tử
and
phân từ
Vietnamese
Noun
phần
tử
element
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
分子
(“element, member”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[fɜn˨˩ tɨ̞̠˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[fɜŋ˧˧ tɨ̞̠ɰ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[fɜŋ˨˩ tɨ̞̠ɰ˨˦]
Similar Results