Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
phụ_nữ
phụ nữ
Vietnamese
Noun
phụ
nữ
woman
Synonyms
đàn bà
nữ
See also
cái
con gái
cô gái
gái
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
婦女
(“woman”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[fu˧ˀ˨ʔ nɨ̞̠˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[fʊw˨ˀ˨ʔ nɨ̞̠ɰ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[fʊw˨ˀ˧ʔ nɨ̞̠ɰ˨˦]
Similar Results