Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
sản
sản
See also:
Appendix:Variations of "san"
Vietnamese
Verb
sản
to
produce
, to
create
, to
generate
Derived terms
bất động sản
(real estate)
cộng sản
(communist)
di sản
(legacy)
sản xuất
(production)
sản phẩm
(product)
sản phụ khoa
(obstetrics)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
產
(“produce”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪aːn˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʂaːŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʂaːŋ˨˦]
Similar Results
Sin
Sen
Sun
Son
Sun-bright