Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
số_dây_nói
số dây nói
Vietnamese
Noun
số
dây nói
telephone number
Synonyms
số điện thoại
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪o˧ˀ˦ z̻ɜj˧˧ nɔj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʂow˩ˀ˧ jɜj˧˧ nɔj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʂow˦ˀ˥ jɜj˧˥ nɔj˦ˀ˥]
Similar Results