Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
sống_thử
sống thử
Vietnamese
Noun
sống
thử
living
together
,
cohabitation
,
coresidence
Verb
sống
thử
to
live
together
Etymology
sống
("to live")
+
thử
(
試
,
"to test, to try")
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪ɜwŋ͡m˧ˀ˦ tʰɨ̞̠˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʂɜwŋ͡m˦˥ tʰɨ̞̠ɰ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʂɜwŋ͡m˦ˀ˥ tʰɨ̞̠ɰ˨˦]
Similar Results