Definify.com
Definition 2024
tượng
tượng
Vietnamese
Noun
tượng
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 象, from Middle Chinese 象 (zjangX)
Noun
tượng
- (xiangqi) elephant, a piece labeled with the characters 象 (black) and 相 (tướng, red)
- (by extension, chess) bishop
See also
Chess pieces in Vietnamese · quân cờ vua (layout · text) | |||||
---|---|---|---|---|---|
vua | hậu | xe, xa | tượng | mã | tốt |