Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tử_thần
tử thần
Vietnamese
Noun
tử
thần
god
of
death
;
angel of death
;
Grim Reaper
;
shinigami
Synonyms
thần chết
Adjective
tử
thần
deathly
; associated with the Grim Reaper
Harry Potter và Bảo Bối
Tử Thần
Harry Potter and the Deathly Hallows
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
死神
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠˧˩ tʰɜn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɰ˧˩ tʰɜŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɰ˨˦ tʰɜŋ˨˩]
Similar Results