Definify.com

Definition 2024


tử_thần

tử thần

Vietnamese

Noun

tử thần

  1. god of death; angel of death; Grim Reaper; shinigami

Synonyms

  • thần chết

Adjective

tử thần

  1. deathly; associated with the Grim Reaper
    Harry Potter và Bảo Bối Tử Thần
    Harry Potter and the Deathly Hallows