Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tự_sướng
tự sướng
Vietnamese
Verb
tự
sướng
(
intransitive
)
to take a
selfie
, to do a selfie
(
intransitive
,
dated
)
to
****
Derived terms
ảnh tự sướng
hình tự sướng
Etymology
tự
(
“
self-
”
)
+
sướng
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠˧ˀ˨ʔ s̪ɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɰ˨ˀ˨ʔ ʂɨ̞̠ɜŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɰ˨ˀ˧ʔ ʂɨ̞̠ɜŋ˦ˀ˥]
Similar Results