Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tháo
tháo
See also:
Thao
,
thảo
,
Thảo
,
and
thạo
Vietnamese
Verb
tháo
to
dismantle
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰaːw˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰaːw˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰaːw˦ˀ˥]
Similar Results
Thro
Tho