Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thưởng
thưởng
See also:
thương
,
thường
,
and
Thường
Vietnamese
Verb
thưởng
to
award
Derived terms
giải thưởng
(prize, award)
thưởng thức
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
賞
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɜŋ˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɜŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ɜŋ˨˦]
Similar Results
Thring
Throng
Thing
Thong
Diph-thong