Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
thực
thực
See also:
thức
and
Thục
Vietnamese
Adjective
thực
true
,
real
Derived terms
sự thực
(
“
fact
,
truth
”
)
thị thực
(
“
visa
”
)
thực vật
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
實
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ʔk̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tʰɨ̞̠ʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results